cập nhật thông số bánh xe PU lõi thép
Hotline: 0975.685.799

Bánh xe PU lõi thép

Description
cập nhật thông số bánh xe PU lõi thép
Đặc tính kỹ thuật:
  ● Chịu hầu hết các loại hóa chất, dầu, axit, dầu mỡ và nước.
  ● Lốp mềm, giảm xóc tốt.
  ● Độ bền cao bởi có lớp cao su bề mặt lốp.
  ● Không tốt cho sử dụng trong phòng sạch.
  ● Trục chịu tải cao và giúp bánh chuyển động trơn tru hơn.
  ● Độ cứng 85-95(SHORE A)

CÁC DÒNG SẢN PHẦM

Mã SP cập nhật thông số bánh xe PU lõi thép cập nhật thông số bánh xe PU lõi thép cập nhật thông số bánh xe PU lõi thép cập nhật thông số bánh xe PU lõi thép cập nhật thông số bánh xe PU lõi thép cập nhật thông số bánh xe PU lõi thép
TP6600 . 6800 . 7000 4 (102)  2 (50)  3/16 (56)  1/2 (13)  Roller 320
TP6200 4 (102)  1/2 (38)  5/8 (41)  1/2 (13)  Roller 220
TP7100 4 (102)  1/2 (64)  3/4 (70)  1 (25)  Ball 650
TP6600 . 6800 . 7000 5 (127)  2 (50)  3/16 (56)  2/1 (13)  Roller 360
TP6200 6 (152)  1/2 (38)  5/8 (41)  1/2 (13)  Roller 250
TP6600 . 6800 . 7000 6 (152)  2 (50)  3/16 (56)  5/8 (17)  Ball 360
TP6800 (H) 6 (152)  3/8 (60)  3/8 (60)  51/64 (20)  Ball 520
TP6600 . 6800 . 7000 8 (203)  2 (50)  3/16 (56)  5/8 (17)  Ball 400
TP7200 10 (254)  1/2 (64)  3/4 (70)  1 (25)  Ball 990
TP6200 5 (127)  1/2 (38)  5/8 (41)  1/2 (13)  Roller 250
TP6600 . 6800 . 7000 5 (127)  2 (50)  3/16 (56)  5/8 (17)  Ball 360
TP6600 . 6800 . 7000 6 (152)  2 (50)  3/16 (56)  1/2 (13)  Roller 360
TP7100 . 7200 6 (152)  1/2 (64)  3/4 (70)  1 (25)  Ball 670
TP6600 . 6800 . 7000 8 (203)  2 (50)  3/16 (56)  1/2 (13)  Roller 400
TP7100 . 7200 8 (203)  1/2 (64)  3/4 (70)  1 (25)  Ball 720
TP7200 12 (305)  1/2 (64)  3/4 (70)  1 (25)  Ball 1100
TP6600 . 6800 . 7000 4 (102)  2 (50)  3/16 (56)  1/2 (13)  Roller 320
TP6200 4 (102)  1/2 (38)  5/8 (41)  1/2 (13)  Roller 220
TP7100 4 (102)  1/2 (64)  3/4 (70)  1 (25)  Ball 650
TP6600 . 6800 . 7000 5 (127)  2 (50)  3/16 (56)  2/1 (13)  Roller 360
TP6200 6 (152)  1/2 (38)  5/8 (41)  1/2 (13)  Roller 250
TP6600 . 6800 . 7000 6 (152)  2 (50)  3/16 (56)  5/8 (17)  Ball 360
TP6800 (H) 6 (152)  3/8 (60)  3/8 (60)  51/64 (20)  Ball 520
TP6600 . 6800 . 7000 8 (203)  2 (50)  3/16 (56)  5/8 (17)  Ball 400
TP7200 10 (254)  1/2 (64)  3/4 (70)  1 (25)  Ball 990
TP6200 5 (127)  1/2 (38)  5/8 (41)  1/2 (13)  Roller 250
TP6600 . 6800 . 7000 5 (127)  2 (50)  3/16 (56)  5/8 (17)  Ball 360
TP6600 . 6800 . 7000 6 (152)  2 (50)  3/16 (56)  1/2 (13)  Roller 360
TP7100 . 7200 6 (152)  1/2 (64)  3/4 (70)  1 (25)  Ball 670
TP6600 . 6800 . 7000 8 (203)  2 (50)  3/16 (56)  1