Thông số kỹ thuật bánh xe nhựa tải trọng cao
Hotline: 0975.685.799

Bánh xe nhựa tải trọng cao

Description
thông số kỹ thuật bánh xe nhựa tải trọng cao
Đặc tính kỹ thuật:
  ● Đúc nguyên khối.
  ● Chịu được va đập mạnh.
  ● Chi phí thấp
  ● Chịu được các loại hóa chất, axit, dầu mỡ...
  ● Không thấm nước.
  ● Không để lại dấu trên sàn.
  ● Bánh rất nhẹ.
  ● Màu tiêu chuẩn: Đen.
  ● Trục bánh bằng trục hoặc bi (Trục bi phải đặt hàng)
  


CÁC DÒNG SẢN PHẦM

Mã SP thông số kỹ thuật bánh xe nhựa tải trọng cao thông số kỹ thuật bánh xe nhựa tải trọng cao thông số kỹ thuật bánh xe nhựa tải trọng cao thông số kỹ thuật bánh xe nhựa tải trọng cao thông số kỹ thuật bánh xe nhựa tải trọng cao thông số kỹ thuật bánh xe nhựa tải trọng cao
TP8020 2 (50)  11/16 (43)  7/8 (47)  5/1 (8)  Trục 100
TP8022 2 (50)  3/4 (19)  7/8 (22)  5/1 (8)  Trục 100
TP4000.5000.5200 3 (76)  1/4 (32)  9/16 (39)  3/8 (10)  Trục 124
TP5000 4 (102)  1/2 (38)  5/8 (41)  3/8 (10)  Trục 135
TP5000 5 (127)  1/2 (38)  5/8 (41)  3/8 (10)  Trục 135
TP3000.4000 ¹/² (40)  23/32 (18)  13/16 (21)  1/4 (6)  Trục 28
TP4000 2 (50)  1 (25)  1 (26)  1/4 (6)  Trục 50
TP3600 3 (76)  1 (25)  3/16 (30)  5/16 (8)  Trục 65
TP4000.5000.5200 3 (76)  1/4 (32)  9/16 (39)  3/8 (10)  Trục 95
TP8000 27/64 (36)  53/64 (21)  1 (25)  9/32 (7)  Trục 50
TP4000 1/8 (29)  9/16 (14)  5/8 (16)  3/16 (5)  Trục 14
TP3000 2 (50)  13/1 (20)  7/8 (22)  1/4 (6)  Trục 40
TP4000 1/2 (63)  1/16 (27)  3/8 (36)  5/16 (8)  Trục 80
TP3200 3 (76)  15/16 (24)  1 (25)  1/4 (6)  Trục 55
TP3600 4 (102)  1 (25)  3/16 (30)  5/16 (8)  Trục 80
TP5000 4 (102)  1/4 (32)  9/16 (39)  3/8 (10)  Trục 110
TP8020 2 (50)  11/16 (43)  7/8 (47)  5/1 (8)  Trục 100
TP8022 2 (50)  3/4 (19)  7/8 (22)  5/1 (8)  Trục 100
TP4000.5000.5200 3 (76)  1/4 (32)  9/16 (39)  3/8 (10)  Trục 124
TP5000 4 (102)  1/2 (38)  5/8 (41)  3/8 (10)  Trục 135
TP5000 5 (127)  1/2 (38)  5/8 (41)  3/8 (10)  Trục 135
TP3000.4000 ¹/² (40)  23/32 (18)  13/16 (21)  1/4 (6)  Trục 28
TP4000 2 (50)  1 (25)  1 (26)  1/4 (6)  Trục 50
TP3600 3 (76)  1 (25)  3/16 (30)  5/16 (8)  Trục 65
TP4000.5000.5200 3 (76)  1/4 (32)  9/16 (39)  3/8 (10)  Trục 95
TP8000 27/64 (36)  53/64 (21)  1 (25)  9/32 (7)  Trục 50
TP4000 1/8 (29)  9/16 (14)  5/8 (16)  3/16 (5)  Trục 14
TP3000 2 (50)  13/1 (20)  7/8 (22)  1/4 (6)  Trục 40