Thông tin bánh xe nhựa - Lốp cao su
Hotline: 0975.685.799

Bánh xe nhựa - Lốp cao su

Description
thông tin bánh xe nhựa - Lốp cao su
Đặc tính kỹ thuật:
   ● Lốp cao su mềm dẻo kết hợp với PU với độ nén cao.
  ● Không để lại dấu lốp trên bề mặt sàn.
  ●Tải trọng cao hơn bánh cao su tiêu chuẩn.
  ● Độ cứng:92(SHORE A)
  
 
CÁC DÒNG SẢN PHẦM
 


Mã SP thông tin bánh xe nhựa - Lốp cao su thông tin bánh xe nhựa - Lốp cao su thông tin bánh xe nhựa - Lốp cao su thông tin bánh xe nhựa - Lốp cao su thông tin bánh xe nhựa - Lốp cao su thông tin bánh xe nhựa - Lốp cao su
TP5000.5200 4 (102)  1/4 (32)  1/2 (38)  3/8 (10)  Annular 100
TP6600.6800 4 (102)  2 (50)  3/16 (56)  3/16 (30)  * 130
TP5000.5200 5 (127)  1/4 (32)  1/2 (38)  3/8 (10)  Annular 110
TP6600.6800 5 (127)  2 (50)  3/16 (56)  3/16 (30)  * 150
TP6600.6800 6 (127)  2 (50)  3/16 (56)  3/16 (30)  * 180
TP6600.6800 8 (203)  2 (50)  3/16 (56)  3/16 (30)  * 220
TP3000 2 (50) 3 (76)  13/16 (21)  7/8 (23)  1/4 (6)  Plain 30 40
TP5000 3 (76)  1/4 (32)  1/2 (38)  3/8 (10)  Annular 70
TP8700 3 (76)  1/4 (32)  1/4 (32)  5/16 (8)  Ball 50
TP3600 3 (76)  1 (25)  5/32 (29)  5/16 (8)  Plain 55
TP5200 1/2 (89)  1/4 (32)  1/2 (38)  3/8 (10)  Annular 100
TP3600.3700 4 (102)  1 (25)  5/32 (29)  5/16 (8)  Plain 60
TP8700.8400 4 (102)  1/4 (32)  1/4 (32)  5/16 (8)  Plain 70
TP3600 5 (127)  1 (25)  5/32 (29)  5/16 (8)  Plain 60
TP8700.8400 5 (127)  1/4 (32)  1/4 (32)  5/16 (8)  Ball 90
TP8700.8400 6 (127)  1/4 (32)  1/4 (32)  3/8 (10)  Ball 110
TP8400 8 (203)  1/4 (32)  1/4 (32)  3/8 (10)  Ball 120
TP5000.5200 4 (102)  1/4 (32)  1/2 (38)  3/8 (10)  Annular 100
TP6600.6800 4 (102)  2 (50)  3/16 (56)  3/16 (30)  * 130
TP5000.5200 5 (127)  1/4 (32)  1/2 (38)  3/8 (10)  Annular 110
TP6600.6800 5 (127)  2 (50)  3/16 (56)  3/16 (30)  * 150
TP6600.6800 6 (127)  2 (50)  3/16 (56)  3/16 (30)  * 180
TP6600.6800 8 (203)  2 (50)  3/16 (56)  3/16 (30)  * 220
TP3000 2 (50) 3 (76)  13/16 (21)  7/8 (23)  1/4 (6)  Plain 30 40
TP5000 3 (76)  1/4 (32)  1/2 (38)  3/8 (10)  Annular 70
TP8700 3 (76)  1/4 (32)  1/4 (32)  5/16 (8)  Ball 50
TP3600 3 (76)  1 (25)  5/32 (29)  5/16 (8)  Plain 55
TP5200 1/2 (89)  1/4 (32)  1/2 (38)  3/8 (10)  Annular 100
TP3600.3700 4 (102)  1 (25)  5/32 (29)  5/16 (8)  Plain 60